Giới thiệu chung về sản phẩm Kluberplus SK 13-398
Kluberplus SK 13-398 là một sản phẩm bôi trơn đặc biệt cho dây cáp trong quá trình sản xuất. Sản phẩm không chứa xà phòng, dựa trên dầu khoáng và sáp, không chứa bitumen và chất bôi trơn rắn. Klüberplus SK 13-398 cung cấp độ bám dính cao, khả năng chống thời tiết và bảo vệ chống ăn mòn. Nó cũng rất phù hợp cho việc áp dụng thông qua thiết bị bôi trơn được sử dụng trong quá trình sản xuất dây cáp thông thường.
Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
- Bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả
- Độ bám dính tốt
- Kháng thời tiết tốt
- Không chứa bitumen và chất bôi trơn rắn
Kluberplus SK 13-398 là một sản phẩm mang đến nhiều ứng dụng cho các thiết bị công nghiệp của bạn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật, những ứng dụng và cách sử dụng của sản phẩm này.
Bảng thông số kỹ thuật của Kluberplus SK 13-398 TDS
Thông số | Giá trị |
Số hiệu sản phẩm | 047059 |
Nhiệt độ phục vụ thấp nhất | -50 °C / -58 °F |
Nhiệt độ phục vụ cao nhất | 80 °C / 176 °F |
Màu sắc | Nâu |
Đo lường độ xâm nhập của paraffin (25°C) | 110 đến 170 x 0.1 mm |
Kiểm tra sương muối (35°C, >= 200 giờ) | Đạt |
Điểm nóng chảy (DIN ISO 2176, IP 396) | >= 70 °C |
Thử nghiệm sương muối (DIN EN ISO 9227, 5% NaCl, nhiệt độ 35 °C, độ dày lớp 35 µm, vật liệu thép S235JR+AR (RSt 37-2). Ệ ăn mòn sau | >= 200 giờ |
Thời gian lưu kho tối thiểu (tính từ ngày sản xuất – ở nơi khô, không đóng băng, trong bao bì gốc không mở) | 36 tháng |
Kluberplus SK 13-398 MSDS
Thông tin MSDS | Nội dung |
Tên hóa học | Kluberplus SK 13-398 |
Khả năng cháy nổ | Không cháy, nổ. |
Mối nguy hiểm sức khỏe | Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. |
Mối nguy hiểm môi trường | Có thể gây ô nhiễm môi trường. |
Các biện pháp sơ cứu | Tiếp xúc với da: Rửa sạch ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Tiếp xúc với mắt: Rửa sạch ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 15 phút. |
Các biện pháp phòng ngừa | Mang găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc khi tiếp xúc với sản phẩm. |
Bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ bảo quản: 5-25°C. |
Xử lý và thải bỏ | Xử lý như chất thải nguy hại. |
Ứng dụng của Kluberplus SK 13-398 trên thực tế
Kluberplus SK 13-398 là một loại mỡ đặc biệt được thiết kế để bôi trơn và bảo quản dây cáp kim loại trong quá trình sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của sản phẩm này:
- Bảo dưỡng và bôi trơn dây cáp trong sản xuất: Sử dụng để bảo quản và bôi trơn dây cáp kim loại trong quá trình sản xuất, đặc biệt là cho dây cáp thép được cuộn trên các trục trong các thiết bị như cẩu, cáng, trục kéo, vv.
- Bảo vệ chống ăn mòn: Cung cấp bảo vệ chống ăn mòn cho dây cáp khi chúng tiếp xúc với môi trường có thể gây hại như môi trường muối, nước, hoặc môi trường khắc nghiệt khác.
- Bảo dưỡng và bôi trơn trong điều kiện khắc nghiệt: Sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ thấp (đến -50 °C / -58 °F) hoặc nhiệt độ cao (lên đến 80 °C / 176 °F) mà vẫn duy trì khả năng bôi trơn và bảo vệ.
- Chống thời tiết: Cung cấp khả năng chống thời tiết, giúp dây cáp giữ được hiệu suất tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
- Ứng dụng trong sản xuất dây cáp: Sản phẩm được thiết kế để áp dụng trực tiếp vào lõi dây cáp trong quá trình sản xuất, giúp bảo vệ và bôi trơn hiệu quả.
Lưu ý: Việc sử dụng cụ thể của Kluberplus SK 13-398 có thể phụ thuộc vào điều kiện cụ thể trong ngành công nghiệp và yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Ghi chú về ứng dụng
Kluberplus SK 13-398 được áp dụng dưới dạng chất lỏng trực tiếp vào lõi của dây trong quá trình đan dây. Nhiệt độ ứng dụng tối ưu là giữa 90 và 130 °C. Nếu màng bôi trơn được áp dụng cần rất mỏng, nhiệt độ chọn nên ở phạm vi cao. Nhiệt độ thấp hơn sẽ dẫn đến việc áp dụng màng bôi trơn bề mặt dày hơn.
Hướng dẫn sử dụng Kluberplus SK 13-398
Hướng dẫn sử dụng Kluberplus SK 13-398 có thể bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị: Đảm bảo rằng dây cáp hoặc bề mặt cần bảo trì đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng sản phẩm.
- Nhiệt độ áp dụng: Nhiệt độ áp dụng sản phẩm là quan trọng. Nên tuân thủ nhiệt độ được đề xuất để đạt được kết quả tốt nhất. Trong trường hợp của Klüberplus SK 13-398, nhiệt độ áp dụng tối ưu thường nằm trong khoảng 90 đến 130 °C.
- Áp dụng mỡ: Sử dụng phương pháp áp dụng phù hợp, chẳng hạn như áp dụng nó trong quá trình làm dây cáp bằng cách thấp phục vào lõi dây trong quá trình đan.
- Kiểm tra lượng mỡ áp dụng: Đảm bảo lượng mỡ áp dụng đủ nhưng không quá mức, để tránh tình trạng mỡ quá mức có thể làm giảm hiệu suất của dây cáp.
- Lưu trữ đúng cách: Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tốt nhất, lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng, trong môi trường khô ráo, và trong bao bì gốc không mở.
- Tư vấn kỹ thuật: Trước khi áp dụng sản phẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả.
Lưu ý: Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết từ tài liệu của nhà sản xuất để đảm bảo rằng bạn đang tuân thủ đúng các quy trình và điều kiện áp dụng.
Hướng dẫn mua Kluberplus SK 13-398 chính hãng
Hiện nay trên thị trường đã xuất hiện nhiều hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với các thiết bị của người tiêu dùng và uy tín của thương hiệu. Vì vậy việc lựa chọn cơ sở mua hàng uy tín là ưu tiên hàng đầu của khách hàng.
Công ty TNHH HicoTech hiện là Đại diện phân phối ủy quyền của Kluber tại Việt Nam. Với uy tín và trách nhiệm của mình, chúng tôi xin cam kết cung cấp các mặt hàng chính hãng cùng trải nghiệm mua hàng chất lượng nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và mua hàng nhanh chóng!
Hotline/Zalo: 094 526 1931
Website: Hicotech.com.vn
Email: sale@hicotech.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.