Giới thiệu chung về sản phẩm Klubertop TG 05 N
Klubertop TG 05 N là một loại phủ bề mặt kim loại liên kết màu xám-đen dựa trên graphite và chất liên kết hữu cơ. Đây là một sản phẩm dạng lỏng, sẵn sàng sử dụng, chứa hỗn hợp chất hữu cơ có khả năng cháy cao (lớp nguy hiểm cũ VbF A II). Khi được áp dụng và làm khô, lớp phủ tạo ra một lớp chất bôi trơn khô có dải nhiệt độ phục vụ rất rộng và hệ số ma sát thấp, đảm bảo không có hiện tượng trượt giữa các bề mặt ở tốc độ thấp, có tuổi thọ dài và rất chống mài mòn. Ngoài ra, sản phẩm này có khả năng chống dầu xuất sắc và khá chống chất hóa học. Đồng thời cũng cung cấp sự bảo vệ chống ăn mòn tốt trên bề mặt được phosphat hóa.
Lợi ích cho ứng dụng của bạn
- Phủ bề mặt graphite liên kết cho các thành phần kim loại.
- Dải nhiệt độ phục vụ rộng.
- Khả năng bôi trơn hiệu quả trong môi trường ẩm.
- Phù hợp khi kết hợp với bôi trơn dầu.
- Tuổi thọ dài, khả năng chống mài mòn tốt.
- Khả năng chống hóa chất và dầu tốt.
- Hệ số ma sát thấp.
Hãy cũng tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật, ứng dụng và cách sử dụng của sản phẩm này để lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng của bạn.
Bảng thông số kỹ thuật của Klubertop TG 05 N TDS
Thuộc tính | Giá trị |
Mã sản phẩm | 099204 |
Nhiệt độ phục vụ thấp nhất | -40 °C / -40 °F |
Nhiệt độ phục vụ cao nhất | 300 °C / 572 °F |
Màu sắc | Xám |
Tỉ trọng, DIN EN ISO 2811, ở 20 °C | Khoảng 1,07 g/cm³ |
Hiệu suất với độ dày màng tribô 10 micromet | Khoảng 15 m²/l |
Kiểm tra uốn trục DIN EN ISO 1519, vật liệu thép, độ dày màng 15 µm, nhiệt độ -40 °C, đường kính trục 2 mm | Đạt |
Kiểm tra độ bám dính, PA-063 theo DIN EN ISO 2409, giá trị | 0 Gt |
Kiểm tra uốn trục, DIN EN ISO 1519, vật liệu thép, độ dày màng 15 µm, nhiệt độ phòng, đường kính trục 2 mm | Đạt |
Kiểm tra ma sát trượt AC²T ball/disc, nhiệt độ môi trường, v = 0,16 m/s, F = 10 N, độ dày màng 15 µm, quãng đường trượt | >= 1.150 m |
Hệ số ma sát, bảng đo Tannert, nhiệt độ phòng, vmax = 0,243 mm/s, F = 50 – 300 N: | B0,08 |
Hiện tượng trượt trượt, bảng đo Tannert, nhiệt độ phòng, vmax = 0,243 mm/s, F = 50 – 300 N, đánh giá: | không có hiện tượng trượt trượt |
Khả năng chống môi trường của lớp phủ, dựa trên DIN EN ISO 2812-1, kiểm tra ở nhiệt độ phòng, độ dày màng khoảng 15 µm, vật liệu thép, dung dịch soda lye, kết quả: khả năng chống môi trường, kiểm tra lên đến | 1.000 giờ |
Thời hạn sử dụng tối thiểu từ ngày sản xuất (Minimum shelf life) | Khoảng 24 tháng |
Klubertop TG 05 N MSDS
Thông tin MSDS | Nội dung |
Tên hóa học | Klubertop TG 05 N |
Mối nguy hiểm sức khỏe | Mối nguy hiểm thứ cấp: Gây kích ứng mắt, gây kích ứng đường hô hấp, gây ngạt thở |
Mối nguy hiểm môi trường | Có thể gây ô nhiễm môi trường. |
Các biện pháp sơ cứu | Tiếp xúc với da: Rửa sạch ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Tiếp xúc với mắt: Rửa sạch ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 15 phút. |
Các biện pháp phòng ngừa | Mang găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc khi tiếp xúc với sản phẩm. |
Bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ bảo quản: 5-25°C. |
Xử lý và thải bỏ | Xử lý như chất thải nguy hại. |
Ứng dụng của Klubertop TG 05 N trên thực tế
Dầu Klubertop TG 05 N được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận kim loại, đặc biệt là trong môi trường ẩm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của sản phẩm này:
- Ứng dụng trong ngành ô tô: Sản phẩm thích hợp cho các bộ phận chịu mài mòn và ma sát trong động cơ ô tô, như piston và các bộ phận khác.
- Ứng dụng trong ngành chế tạo chính xác: Dầu này có thể được áp dụng cho các bộ phận chính xác như vòng bi, máy gia công chính xác và các thiết bị khác giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của các bộ phận này bằng cách giảm ma sát và mài mòn.
- Ứng dụng trong máy dệt và ngành công nghiệp dệt may: Sử dụng trong các bộ phận máy dệt và máy may để giảm ma sát và đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định. Ngoài ra có thể áp dụng cho các bộ phận chịu mài mòn trong quá trình sản xuất và gia công vải.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp điện: Dầu có thể được sử dụng trong bộ phận cơ điện như động cơ và các bộ phận khác yêu cầu bảo dưỡng chống mài mòn và giảm ma sát.
- Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt: Khả năng chống chịu nhiệt độ cao và điều kiện môi trường khắc nghiệt, nên có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định và độ tin cậy cao.
Lưu ý rằng cụ thể hóa ứng dụng cần phải được xác định dựa trên yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất và điều kiện làm việc.
Ghi chú ứng dụng Klubertop TG 05 N
- Khuấy hoặc lắc kỹ trước khi sử dụng.
- Sau khi khuấy, sản phẩm cần được lọc (ví dụ sử dụng bộ lọc nylon với kích thước lỗ 125-150 μm).
- Klubertop TG 05 N có thể được áp dụng bằng cách phun hoặc in màn hình, hoặc bằng cách sử dụng bàn chải.
- Các bề mặt cần được phủ phải được làm sạch/rửa dầu và hoàn toàn không có dầu, mỡ, nước, ăn mòn và cặn.
- Việc nâng cao độ dính và kéo dài tuổi thọ của thành phần yêu cầu quá trình làm xơ bề mặt bằng một chất hóa học (ví dụ như phosphating) hoặc quá trình cơ học (ví dụ như cát phun) đều được khuyến khích.
- Việc phosphat hóa kẽm cải thiện bảo vệ chống ăn mòn. Khi áp dụng Klubertop TG 05 N bằng cách phun, hãy sử dụng súng phun. Các điều kiện ứng dụng khác: Áp suất nạp: 2 bar, khoảng cách phun: khoảng 20 cm, đường kính đầu phun: 0,8 mm
- Đảm bảo rằng chỉ có khí nén được sử dụng không chứa dầu và nước.
Mua sản phẩm chính hãng ở đâu?
Hiện nay trên thị trường đã xuất hiện nhiều hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với các thiết bị của người tiêu dùng và uy tín của thương hiệu. Vì vậy việc lựa chọn cơ sở mua hàng uy tín là ưu tiên hàng đầu của khách hàng.
Công ty TNHH HicoTech hiện là Đại diện phân phối ủy quyền của Kluber tại Việt Nam. Với uy tín và trách nhiệm của mình, chúng tôi xin cam kết cung cấp các mặt hàng chính hãng cùng trải nghiệm mua hàng chất lượng nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và mua hàng nhanh chóng!
Hotline/Zalo: 094 526 1931
Website: Hicotech.com.vn
Email: sale@hicotech.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.