Mô tả Mỡ Krytox EG 2000
Krytox EG 2000 là mỡ cấp điện tử màu trắng, bơ, dành cho nhiều ứng dụng điện tử phức tạp và nhạy cảm với độ ổn định nhiệt tuyệt vời và khả năng tương thích rộng. Trơ về mặt hóa học, không cháy , không bắt lửa.
Đặc tính của mỡ Krytox EG 2000
Không phản ứng và không bắt lửa:
- Vì không phản ứng hóa học với các vật liệu khác và không bắt lửa, làm cho nó an toàn để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao như phòng sạch.
Tương tự dầu dòng 143 nhưng dạng mỡ:
- Mỡ Krytox EG 2000 có các đặc tính tương tự như dầu dòng 143 của Krytox, nhưng được cung cấp dưới dạng mỡ, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất lượng cao của mỡ.
Độ nhớt cao:
- Độ nhớt cao nhất trong dòng EG của Krytox, giúp duy trì tính nhớt tốt trong các điều kiện hoạt động khác nhau.
Chất làm đặc và chất phụ gia:
- Mỡ Krytox EG 2000, giống như các dòng mỡ khác, sử dụng chất làm đặc để giữ dầu tại chỗ.
- Chất làm đặc thường là xà phòng kim loại của lithium và nhôm, chất rắn như đất sét và silica, hoặc polyme rắn như polytetrafluoroethylene (PTFE) và polyurea.
- Các yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến sự nhiễm bẩn trong môi trường phòng sạch.
Loại dầu gốc:
- Tạo ra từ dầu gốc PFPE, loại dầu có trọng lượng phân tử cao, áp suất hơi thấp và tính trơ hóa học, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi tính ổn định ở nhiệt độ và áp suất cao và khả năng chống phản ứng hóa học.
Phạm vi nhiệt độ rộng:
- Hoạt động ở nhiệt độ rất rộng, từ -15°C đến 300°C (-5°F đến 570°F), làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định nhiệt độ cao.
Ứng dụng phổ biến:
- Mỡ Krytox EG 2000 thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và phòng sạch, chẳng hạn như trong các bộ phận máy tính, thiết bị điện tử như máy in và ổ đĩa cứng, và trong các môi trường đòi hỏi sự ổn định và tính an toàn cao.
Như bạn đã đề cập, có nhiều loại dầu gốc phổ biến được sử dụng trong môi trường phòng sạch, nhưng Mỡ Krytox EG 2000, với tính chất không phản ứng và không bắt lửa của nó, là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
Ứng dụng của Mỡ Krytox EG 2000
Ứng dụng điện tử:
- Mỡ Krytox EG 2000 thích hợp cho các thiết bị điện tử như máy tính, máy in, ổ đĩa cứng và thiết bị điện tử nhỏ khác.
- Nó có khả năng giữ vững tính chất bôi trơn ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ và bôi trơn các thành phần quan trọng bên trong các thiết bị này.
Phòng sạch:
- Môi trường phòng sạch đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ và tính chất không phản ứng của dầu bôi trơn.
- Mỡ Krytox EG 2000 thường được sử dụng trong các ứng dụng phòng sạch, chẳng hạn như trong quy trình sản xuất dược phẩm và điện tử, nơi sự sạch sẽ và tính an toàn rất quan trọng.
Cơ học chính xác:
- Trong các hệ thống cơ học chính xác, chẳng hạn như máy quang học hoặc thiết bị thí nghiệm khoa học,
- Mỡ Krytox EG 2000 có thể được sử dụng để bảo trì và bôi trơn các chi tiết nhạy cảm và yêu cầu tính ổn định.
Ứng dụng nhiệt độ cao:
- Mỡ Krytox EG 2000 hoạt động ở nhiệt độ cao và có khả năng chống lại biến đổi nhiệt độ, do đó, nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất này, chẳng hạn như trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất.
Các ứng dụng đòi hỏi tính chất không phản ứng:
- Do tính không phản ứng hóa học của nó, Mỡ Krytox EG 2000 là lựa chọn an toàn cho các ứng dụng yêu cầu tính chất này, chẳng hạn như trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi sự tinh khiết và tính an toàn của sản phẩm là quan trọng.
Ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt:
- Nếu bạn có các ứng dụng trong môi trường có áp suất cao hoặc nhiệt độ cao,
- Mỡ Krytox EG 2000 có khả năng hoạt động hiệu quả dưới những điều kiện khắc nghiệt như vậy.
Có thể dùng với:
- Thiết bị điện tử
- Bảng mạch
- Vòng bi
- Van
- Con lăn
Lưu ý rằng việc sử dụng Mỡ Krytox EG 2000 nên tuân thủ các hướng dẫn và tiêu chuẩn của ngành và nhà sản xuất để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của Mỡ Krytox EG 2000 (TDS)
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
NLGI Lớp | 2 |
Hóa học sơ cấp | PFPE (Perfluoropolyether) |
Màu sắc | Màu trắng |
Độ nhớt của dầu gốc cSt @ 38 ° C | 270 |
Áp suất hóa hơi của dầu gốc ở 38 ° C | 8 x 10–8 torr |
Điểm đông đặc | -35 ° C |
Tách dầu ở 99 ° C (210 ° F) | 3% |
Mật độ mỡ, g / ml @ 25 ° C | 1,93 |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -34 đến 288 ° C |
Mua Mỡ Krytox EG 2000 chính hãng ở đâu?
Vattutieuhao.vn là đại lý ủy quyền của hãng Krytox ở Việt Nam. Với uy tín của mình chúng tôi đã được sự tin tưởng từ rất nhiều khách hàng đến từ các thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận được mức giá ưu đãi nhất.
Đặc biệt tất cả sản phẩm mà công ty kinh doanh đều có cam kết có sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh xuất xứ, nguồn gốc,… Điều này đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm chất lượng cao và đúng tiêu chuẩn quốc tế nhất.
Thông tin liên hệ
Hotline/Zalo. 094 526 1931
Website. Vattutieuhao.vn
Email: sale@hicotech.com.vn
Một vài sản phẩm Krytox mà vattutieuhao.vn đang phân phối:
mỡ bôi trơn Krytox 143AC – Đại lý ủy quyền Krytox (vattutieuhao.vn)
Mỡ Krytox 280AC – Vật tư tiêu hao – HicoTech Việt Nam (vattutieuhao.vn)
Tham khảo thêm thông tin chi tiết về sản phẩm tại: https://hicochem.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.