Mô tả về Mỡ molykote 111
Mỡ MOLYKOTE 111 là một loại mỡ gốc khoáng chứa bisulfua molybden và dầu khoáng tinh ch đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng bôi trơn. Nó có tính chất chống nước tốt, khả năng làm giảm ma sát, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất chịu nhiệt độ rộng và chống ăn mòn.
Mỡ molykote 111 thường dùng bôi trơn vòi van, van điều khiển…
Đặc biệt nó thường được sử dụng để làm kín các mối nối, mối hàn, và các vết nứt trên các bề mặt. Nó có khả năng tạo ra lớp màng chống nước và chống thấm, ngăn chặn nước, hơi ẩm và bất kỳ chất lỏng nào khác xâm nhập vào các điểm liên kết hoặc bề mặt tiếp xúc. Điều này có thể ngăn ngừng sự ăn mòn, rỉ sét và hỏng hóc của các bộ phận hoặc thiết bị bên trong.
Thông số kỹ thuật của MOLYKOTE 111 (TDS)
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Loại sản phẩm | Hợp chất |
Công nghệ | Silicone |
NLGI lớp | 3-4 |
Chất làm đặc | Silica |
Chất bôi trơn rắn | Silica |
Nhiệt độ thấp (°C) | -40°C |
Nhiệt độ cao (°C) | +200°C |
Màu sắc | Trắng mờ |
Dữ liệu an toàn vật liệu của Molykote 111 MSDS
Đây là bảng về dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) của mỡ bôi trơn Molykote 111:
Thông tin MSDS | Nội dung |
---|---|
1. Nhận dạng sản phẩm | Molykote 111 Lubricant |
2. Thành phần/thông tin các thành phần | Molybden disulfua, dầu gốc tổng hợp |
3. Nhận dạng mối nguy hiểm | Không độc hại |
4. Biện pháp sơ cứu | Rửa sạch da, mắt bằng nước nếu bị dính |
5. Biện pháp chữa cháy | Sử dụng bọt, hóa chất khô, CO2 |
6. Biện pháp xử lý khi có sự cố | Hạn chế lan tràn, thu gom bằng vật liệu thấm |
7. Xử lý và bảo quản | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo hộ cá nhân | Găng tay, kính bảo hộ nếu cần |
9. Tính chất lý hóa | Chất bôi trơn dạng mỡ |
10. Sự ổn định & phản ứng | Ổn định trong điều kiện bảo quản bình thường |
11. Thông tin độc tính | Không độc hại |
12. Thông tin sinh thái | Tránh thải ra môi trường |
13. Xem xét về thải bỏ | Thải bỏ theo quy định cho chất thải công nghiệp |
14. Thông tin vận chuyển | Không được quy định là hàng hóa nguy hiểm |
15. Thông tin quy định | Tuân thủ các quy định về môi trường và lao động |
16. Thông tin khác | Không chứa các thành phần gây nguy hiểm |
Đặc tính nổi bật của mỡ MOLYKOTE 111
MOLYKOTE 111 có các đặc tính nổi bật sau:
Khả năng chịu tải và chống mài mòn xuất sắc:
Sự kết hợp giữa bisulfua molybden và dầu khoáng tinh chế cao mang lại khả năng bôi trơn hiệu quả trong các ứng dụng có tải trọng cao và yêu cầu kháng mài mòn.
Phạm vi nhiệt độ rộng:
Nó hoạt động ở nhiệt độ từ -40°C (-40°F) đến 200°C (392°F). Điều này cho phép sử dụng nó trong nhiều ứng dụng có nhiệt độ biến đổi lớn.
Kháng nước xuất sắc:
Mỡ này có khả năng tạo ra lớp màng chống nước mạnh mẽ, ngăn chặn sự xâm nhập của nước hoặc độ ẩm vào các bộ phận hoặc khe hở, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và rỉ sét.
Tương thích với nhiều loại vật liệu:
Mỡ tương thích với nhiều loại nhựa và cao su, cho phép sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng có chứa các vật liệu này.
Áp suất làm việc cực cao:
Vì có thể hoạt động ở áp suất cao, lên đến 120.000 psi (pound trên mỗi inch vuông) nên nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự chịu đựng áp lực mạnh.
Ổn định hóa học:
MOLYKOTE 111 có khả năng chống lại hầu hết các acid yếu, kiềm yếu và các dung dịch nước phổ biến.
Không bốc hơi:
Mỡ này có đặc tính không bốc hơi, không bị bay hơi ở nhiệt độ và áp suất thường gặp, giúp duy trì hiệu suất bảo vệ lâu dài.
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế:
Mỡ được tuân thủ một số tiêu chuẩn quốc tế cho tiếp xúc với nước, bao gồm NSF 51, NSF 61, FDA 21 CFR 175.300 và nhiều tiêu chuẩn khác.
“Những đặc tính này làm cho mỡ trở thành một mỡ phổ biến cho nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, năng lượng, ô tô, y tế, và nhiều ứng dụng khác.”
Ứng dụng của mỡ Molykote 111
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Molykote 111:
Bôi trơn các chi tiết máy chuyển động:
Molykote 111 được sử dụng để bôi trơn các chi tiết máy chuyển động như trục, bánh răng, khớp nối, bulông, và ổ đỡ. Nó giúp giảm ma sát và mài mòn, làm tăng tuổi thọ và hiệu suất của các thiết bị này.
Bôi trơn hệ thống truyền động:
Trong lĩnh vực vận chuyển, mỡ dùng để bôi trơn hệ thống truyền động, bánh xe đẩy trong các thiết bị như xe nâng, xe đẩy, và cần trục.
Công nghiệp nặng:
Molykote 111 còn ứng dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng như ngành công nghiệp thép, khai khoáng, và luyện kim. Nó hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
Công nghiệp sản xuất:
Trong ngành sản xuất, Molykote 111 được sử dụng để bôi trơn các chi tiết máy móc trong quá trình sản xuất, giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị.
Công nghiệp thực phẩm và chế biến thực phẩm:
Molykote 111 có ứng dụng trong các thiết bị máy móc trong ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu tính an toàn cho thực phẩm.
Công trình xây dựng:
Nó được sử dụng để bôi trơn cơ cấu mở cửa, tay nắm cửa bằng kim loại trong các công trình xây dựng.
Hệ thống đường ống công nghiệp:
Molykote 111 cũng được sử dụng để bôi trơn các mối ghép ống, van trong các hệ thống đường ống công nghiệp.
Các chi tiết máy có rung động mạnh:
Trong các ứng dụng yêu cầu bôi trơn cho các máy móc có rung động mạnh như máy khoan, máy cắt, và máy mài, Molykote 111 cũng có thể được sử dụng để giảm ma sát và mài mòn.
“Khả năng chịu nhiệt và áp suất cực tốt của Molykote 111 làm cho nó phù hợp cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp và giúp kéo dài tuổi thọ của máy móc và thiết bị”
Mua mỡ MOLYKOTE 111 chính hãng ở đâu?
Vattutieuhao.vn là đại diện phân phối ủy quyền của Chemours tại Việt Nam.
- Tất cả các sản phẩm của công ty đều có giấy chứng nhận đầy đủ, đảm bảo cung cấp cho các bạn nhừn sản phẩm tốt nhất.
- Mỡ MOLYKOTE 1116 được Vattutieuhao.vn phân phối có xuất xứ: Mỹ 100%
- Mỡ MOLYKOTE 111 có các quy các đóng gói khác nhau…
Chúng tôi cam kết đem đến sự chất lượng, tin cậy và tận tâm phục vụ khách hàng. Với đội ngũ chuyên gia và đại lý phân phối chính hãng luôn sẵn lòng đáp ứng mọi yêu cầu và mang lại giải pháp tốt nhất cho khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ với công ty qua:
Hotline 0945261931
Email Sales@hicotech.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.